Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hút chết
- Rất gần cái chết mà thoát.
Nguồn tham chiếu: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hút chết
Suýt chết.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
hút chết
.- Rất gần cái chết mà thoát.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân
* Từ tham khảo:
-
hút gió không kêu
-
hút máu hút mủ
-
hút mật
-
hút xách
-
hụt
-
hụt đỏi
* Tham khảo ngữ cảnh
Khẩu súng của tên cảnh sát văng vào chân Sỏi trong cái đêm
hút chết
ấy.
Cô gái h
hút chết
trần tình về mối quan hệ với hung thủ.
Máy bay nổ động cơ giữa trời , 520 người h
hút chết
.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hút chết
* Từ tham khảo:
- hút gió không kêu
- hút máu hút mủ
- hút mật
- hút xách
- hụt
- hụt đỏi