giạng | đt. X. Giãng. |
giạng | - đg. Xoạc rộng ra, giơ rộng theo chiều ngang: Giạng chân. |
giạng | đgt. Xoạc rộng ra, giơ rộng theo chiều ngang: giạng chân. |
giạng | đgt Xoạc rộng ra: Giạng chân. |
giạng | dt. Mở toạc rộng ra: Giạng chân, giạng cẳng. |
giạng | .- đg. Xoạc rộng ra, giơ rộng theo chiều ngang: Giạng chân. |
giạng | Xoạc rộng ra: Giạng chân. |
Chỉ vờ vịt để nằm giạng ra đấy. |
* Từ tham khảo:
- giành
- giành
- giành giật
- giảnh
- giảnh
- giao