Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giận đắng giận cay
Nh. Ghét cay ghét đắng
.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
giận hờn
-
giận lẫy
-
giận lẫy sẩy cùi
-
giận mất khôn, lo mất ngủ
-
giận người dưng thêm phiền
-
giận thì đánh, quặn thì thương
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giận đắng giận cay
* Từ tham khảo:
- giận hờn
- giận lẫy
- giận lẫy sẩy cùi
- giận mất khôn, lo mất ngủ
- giận người dưng thêm phiền
- giận thì đánh, quặn thì thương