Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gấu đen
dt. Nh.
Gấu ngựa.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
gấu mèo
-
gấu ngựa
-
gấu ó
-
gây
-
gây
-
gây
* Tham khảo ngữ cảnh
Đây cũng là nơi sinh sống của khỉ vàng , kỳ nhông khổng lồ , báo gấm , g
gấu đen
châu Á và nhiều loài quý hiếm khác.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gấu đen
* Từ tham khảo:
- gấu mèo
- gấu ngựa
- gấu ó
- gây
- gây
- gây