Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đu ra
Nh. Đuy-ra.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
đù đà đù đờ
-
đù đờ
-
đủ
-
đủ ăn đủ mặc
-
đủ lông đủ cánh
-
đú
* Tham khảo ngữ cảnh
Chật , mông tôi ngồi phía sau những mặt phải
đu ra
phía trước.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đu-ra
* Từ tham khảo:
- đù đà đù đờ
- đù đờ
- đủ
- đủ ăn đủ mặc
- đủ lông đủ cánh
- đú