Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mèo vẫn hoàn mèo
Không tự bằng lòng an phận nhưng rồi đâu vẫn hoàn đó, không thể đổi khác được.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mẻo
-
méo
-
méo mặt
-
méo miệng đòi ăn xôi vò
-
méo mó
-
méo mó có hơn không
* Tham khảo ngữ cảnh
Bọn con trai hồi lớp chín ăn mặc thế nào năm nay vẫn ăn mặc y như thế ,
mèo vẫn hoàn mèo
.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mèo vẫn hoàn mèo
* Từ tham khảo:
- mẻo
- méo
- méo mặt
- méo miệng đòi ăn xôi vò
- méo mó
- méo mó có hơn không