Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mất mặt mất mũi
Sỉ nhục mắng mỏ, làm mất sĩ diện trước người khác:
bị mắng mất mặt mất mũi trước đám đông.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mất một đền mười
-
mất mùa
-
mất nết
-
mất ngủ
-
mất ruộng lấy bờ
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mất mặt mất mũi
* Từ tham khảo:
- mất một đền mười
- mất mùa
- mất nết
- mất ngủ
- mất ruộng lấy bờ