Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mất của ta, ra của người
Của mình mất tìm không thấy, lại thấy của người khác.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mất dạy
-
mất đất
-
mất giá
-
mất gốc
-
mất hồn
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mất của ta, ra của người
* Từ tham khảo:
- mất dạy
- mất đất
- mất giá
- mất gốc
- mất hồn