Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mâm xà
dt. Mâm thờ chân cao, không nắp.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
mâm xà
dt.
Mâm chân cao, không có nắp, dùng để thờ.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
mâm xà
Thứ mâm thờ chân cao không có nắp.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Khai Trí
* Từ tham khảo:
-
mầm
-
mầm
-
mầm mập
-
mầm mống
-
mầm non
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mâm xà
* Từ tham khảo:
- mầm
- mầm
- mầm mập
- mầm mống
- mầm non