Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mặt trơ như mặt thớt
Trơ lì không biết hổ thẹn:
Nó không bao giờ chịu thiệt, cái gì cũng giành cho mình, mặt trơ như mặt thớt ấy.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mặt trời
-
mặt trụ
-
mặt tươi như hoa
-
mặt ủ mày chau
-
mặt ủ mày ê
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mặt trơ như mặt thớt
* Từ tham khảo:
- mặt trời
- mặt trụ
- mặt tươi như hoa
- mặt ủ mày chau
- mặt ủ mày ê