Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mặt dựng
dt. Mặt tiền căn nhà xây vách đứng lên che khuất mái và để nóc bằng:
Nhà mặt dựng.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
mặt dựng
dt.
Mặt tiền gian nhà.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mặt đỏ như gấc
-
mặt đỏ tía tai
-
mặt đối mặt
-
mặt gà mái
-
mặt giáp mặt
* Tham khảo ngữ cảnh
Mới đây , anh em gác trên Hòn về cho biết có người tàu
mặt dựng
vừa tới đậu cặp bãi , cánh bờ chừng một cây số.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mặt dựng
* Từ tham khảo:
- mặt đỏ như gấc
- mặt đỏ tía tai
- mặt đối mặt
- mặt gà mái
- mặt giáp mặt