Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mặt cân
dt. Khía khắc trên đòn cân:
Mua bán phải biết xem mặt cân.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
mặt cân
dt.
Mặt ghi số của cái cân.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mặt chai mày đá
-
mặt chân đế
-
mặt choắt bằng hai ngón tay chéo
-
mặt chữ
-
mặt chữ điền
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mặt cân
* Từ tham khảo:
- mặt chai mày đá
- mặt chân đế
- mặt choắt bằng hai ngón tay chéo
- mặt chữ
- mặt chữ điền