Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mặt bấm ra sữa
Nh. Mặt búng ra sữa.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mặt bủng da chì
-
mặt búng ra sữa
-
mặt cách lòng xa
-
mặt cắt
-
mặt cắt không còn giọt máu
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mặt bấm ra sữa
* Từ tham khảo:
- mặt bủng da chì
- mặt búng ra sữa
- mặt cách lòng xa
- mặt cắt
- mặt cắt không còn giọt máu