Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
măng ca
Nh. Com-măng-ca.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
măng chua xào thịt lợn
-
măng chua xào tôm tươi
-
măng cụt
-
măng-đa
-
măng đá
* Tham khảo ngữ cảnh
Ngoài một vài chiếc Von ga đen và một ít com
măng ca
, ô tô hồi ấy gần như không có.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
măng-ca
* Từ tham khảo:
- măng chua xào thịt lợn
- măng chua xào tôm tươi
- măng cụt
- măng-đa
- măng đá