Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mắm vậy
dt.
Cá biển muối để lấy nước làm nước mắm.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
măn
-
măn mẳn
-
măn mó
-
măn mớm
-
măn mún
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mắm vậy
* Từ tham khảo:
- măn
- măn mẳn
- măn mó
- măn mớm
- măn mún