Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mắm phệt
dt. Mắm ruốc lọc bỏ xác, lấy nước xào chung với tôm khô, thịt heo quết nhuyễn và sả.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
mắm phệt
dt.
Mắm ruốc lọc bỏ xác, lấy nước xào chung với tôm khô, thịt lợn băm nhỏ và sả.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mắm sống
-
mắm sốt
-
mắm tép
-
mắm tôm
-
mắm tôm chua
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mắm phệt
* Từ tham khảo:
- mắm sống
- mắm sốt
- mắm tép
- mắm tôm
- mắm tôm chua