Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mảy mún
dt. Phần vụn-vằn:
Tìm chẳng ra mảy-mún nào cả.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
mảy mún
dt. Nh. Mảy may.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
máy
-
máy
-
máy
-
máy ảnh
-
máy bào
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mảy mún
* Từ tham khảo:
- máy
- máy
- máy
- máy ảnh
- máy bào