Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mánh mung
tt.
Gian dối, mánh khóe nói chung:
buôn bán mánh mung để kiếm lời.
mánh mung
tt.
Manh mún, bị xé lẻ, xé nhỏ ra:
vải bị cắt mánh mung hết.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mạnh ai nấy chạy
-
mạnh ai nấy làm
-
mạnh bạo
-
mạnh bạo xó bếp
-
mạnh chân khoẻ tay
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mánh mung
* Từ tham khảo:
- mạnh ai nấy chạy
- mạnh ai nấy làm
- mạnh bạo
- mạnh bạo xó bếp
- mạnh chân khoẻ tay