Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mánh lái
Nh. Mánh khóe: mánh lái con buôn.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
mánh lái
Cũng nghĩa như "mánh-khoé".
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Khai Trí
* Từ tham khảo:
-
mánh mung
-
mánh mung
-
mạnh
-
mạnh ai nấy chạy
-
mạnh ai nấy làm
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mánh lái
* Từ tham khảo:
- mánh mung
- mánh mung
- mạnh
- mạnh ai nấy chạy
- mạnh ai nấy làm