Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
màng óc
dt.
Màng mỏng bọc bộ óc của người và động vật.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
màng óc
dt. Màng bọc óc và não.
// Sưng màng óc.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Thanh Nghị
màng óc
.- Màng mỏng bọc chung quanh óc.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân
* Từ tham khảo:
-
màng tai
-
màng tang
-
màng tang
-
màng tế bào
-
màng trinh
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
màng óc
* Từ tham khảo:
- màng tai
- màng tang
- màng tang
- màng tế bào
- màng trinh