Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
màng tai
dt. X. Màng nhĩ.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
màng tai
- Màng ở trong tai rung lên khi chịu tác dụng của tiếng động.
Nguồn tham chiếu: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
màng tai
Nh. Màng nhĩ.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
màng tai
dt. Màng mỏng trong lỗ tai để nghe.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Thanh Nghị
màng tai
.- Màng ở trong tai rung lên khi chịu tác dụng của tiếng động.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân
* Từ tham khảo:
-
màng tang
-
màng tế bào
-
màng trinh
-
màng võng
-
màng xương
-
mảng
* Tham khảo ngữ cảnh
Tiếng dao thớt khua lộp cộp trong tiếng chim kêu xé
màng tai
, làm cho cái chợ nhỏ lạ lùng này thêm phần náo nhiệt.
Con nào con nấy lộng lẫy như con gà tre , cứ ngước cổ kêu trích... trích... ché... , nghe đến nhức
màng tai
.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
màng tai
* Từ tham khảo:
- màng tang
- màng tế bào
- màng trinh
- màng võng
- màng xương
- mảng