Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mãn kì
đgt.
Hết thời hạn.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
mãn kì
tt
(H. kì: kì hạn) Hết hạn rồi:
Món nợ đã mãn kì rồi mà chưa trả được.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
* Từ tham khảo:
-
mãn nguyện
-
mãn nguyệt khai hoa
-
mãn phục
-
mãn tang
-
mãn thành phong vũ
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mãn kì
* Từ tham khảo:
- mãn nguyện
- mãn nguyệt khai hoa
- mãn phục
- mãn tang
- mãn thành phong vũ