Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dọa già dọa non
Dọa dẫm, đe nẹt, hòng làm cho người khác phải sợ, phải chịu khuất phục:
Đừng có
dọa già dọa non mãi, người
ta đã hai thứ tóc trên đầu rồi,
chứ còn trẻ mỏ gì
nữa đâu.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
dọa non dọa già
-
dọa nạt
-
doãi
-
doãn
-
doãn
-
doàng
* Tham khảo ngữ cảnh
Chắc có đứa
dọa già dọa non
gì đây.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dọa già dọa non
* Từ tham khảo:
- dọa non dọa già
- dọa nạt
- doãi
- doãn
- doãn
- doàng