Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
má phấn môi son
Ăn diện, trang điểm đẹp:
Bà ta đã ngoại tứ tuần nhưng vẫn còn má phấn môi son.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
má phấn môi son
ng
Nói người phụ nữ trang điểm đẹp:
Trong đám cưới, các cô phù dâu đều má phấn môi son rất đẹp.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
* Từ tham khảo:
-
mạ
-
mạ
-
mạ
-
mạ điện
-
mác
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
má phấn môi son
* Từ tham khảo:
- mạ
- mạ
- mạ
- mạ điện
- mác