Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đen thùi
Nh. Đen thui.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
đen-tô-xít
-
đen tối
-
đen trạy
-
đen trùi trũi
-
đen trũi
-
đèn
* Tham khảo ngữ cảnh
Chàng hỏi Minh :
Anh bôi gì lên mi mắt mà trông
đen thùi
đen thủi thế kia ?
Liên vội đỡ lời :
Tại nhà tôi kêu nhức mắt nên hôm qua đòi đi mua hai hào thuốc phiện về để đắp đấy.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đen thùi
* Từ tham khảo:
- đen-tô-xít
- đen tối
- đen trạy
- đen trùi trũi
- đen trũi
- đèn