Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đen rầm
tt
Nói sắc đen sẫm của mây, của vòm trời
: Bạc phau cầu giá, đen rầm ngàn mây (K).
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
* Từ tham khảo:
-
câu quẹt
-
câu rà
-
câu rê
-
câu tôm
-
câu vụt
-
câu dịch
* Tham khảo ngữ cảnh
Đêm tờ mờ
đen rầm
hẳn lại , rồi đen ngòm , rồi đen kịt.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đen rầm
* Từ tham khảo:
- câu quẹt
- câu rà
- câu rê
- câu tôm
- câu vụt
- câu dịch