Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đen mò
tt. Nh. Đen hù.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
* Từ tham khảo:
-
như nước vỡ bờ
-
như nước với lửa
-
như ong vỡ tổ
-
như ông thiên lôi
-
như ông từ giữ tráp
-
như pháo tịt ngòi
* Tham khảo ngữ cảnh
Hôm nay quay lại , những chiếc cầu gỗ khá vtmg chắc đã bị ném bom tan tành để trơ lại những khe sâu
đen mò
, lá lau um tùm.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đen mò
* Từ tham khảo:
- như nước vỡ bờ
- như nước với lửa
- như ong vỡ tổ
- như ông thiên lôi
- như ông từ giữ tráp
- như pháo tịt ngòi