Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dao tông
dt.
Dao to, sống dày, cán bằng sắt rỗng, dùng để chặt, chẻ.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
dao trì
-
dao trổ
-
dao tu
-
dao vọ
-
dao vôi
-
dao xây
* Tham khảo ngữ cảnh
Nhóm này cầm d
dao tông
, mã tấu khống chế bác sĩ kíp trực , chém bệnh nhân nhiều nhát trước khi bỏ đi.
Khi đi , Trường chuẩn bị sẵn một d
dao tông
và hung khí , và rủ thêm Trần Quang Khải (22 tuổi , ở Tây Mỗ , quận Hà Đông Hà Nội).
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dao tông
* Từ tham khảo:
- dao trì
- dao trổ
- dao tu
- dao vọ
- dao vôi
- dao xây