Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dãn nở
đgt.
Tăng thể tích của một vật khi nhiệt độ tăng lên:
hiện tượng dãn nở của vật liệu khi nhiệt độ
tăng lên cao.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
dán mắt
-
dạn
-
dạn dày
-
dạn dày nắng mưa
-
dạn dày sương gió
-
dạn dĩ
* Tham khảo ngữ cảnh
Thiết bị này sẽ kiểm tra lời nói của một người thông qua phản ứng của mắt , gồm độ d
dãn nở
đồng tử và tốc độ chớp mắt.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dãn nở
* Từ tham khảo:
- dán mắt
- dạn
- dạn dày
- dạn dày nắng mưa
- dạn dày sương gió
- dạn dĩ