Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đại bằng điểu
dt. (động): C/g. Đại-bàng hay Chim bằng, một giống chim to, bay đi rất xa.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
* Từ tham khảo:
-
bánh vẽ
-
bánh vít
-
bánh vo
-
bánh vòng
-
bánh xe lịch sử
-
bánh xèo
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đại-bằng-điểu
* Từ tham khảo:
- bánh vẽ
- bánh vít
- bánh vo
- bánh vòng
- bánh xe lịch sử
- bánh xèo