Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cười mỉm chi
Nh. Cười mỉm.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
cười mũi
-
cười nắc nẻ
-
cười ngặt nghẽo
-
cười ngặt cười nghẽo
-
cười ngất
-
cười ngỏn ngoẻn
* Tham khảo ngữ cảnh
Ai cấm anh soạn sách và viết truyện ? Kìa , chưa gì tôi đã trông thấy anh
cười mỉm chi
rồi đó.
Mạc
cười mỉm chi
, cúi đầu chào giới thiệu với người phụ nữ đồng hành.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cười mỉm chi
* Từ tham khảo:
- cười mũi
- cười nắc nẻ
- cười ngặt nghẽo
- cười ngặt cười nghẽo
- cười ngất
- cười ngỏn ngoẻn