Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chổi rễ
Nh. Chổi sể.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
chổi rễ
dt
Như Chổi sể
: Bà dựng chổi rễ vào góc sân (Ng-hồng).
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
chổi rễ
d. Nh. Chổi sể.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân
* Từ tham khảo:
-
chỗi
-
chối
-
chối
-
chối bay
-
chối bay chối biến
-
chối cãi
* Tham khảo ngữ cảnh
Tạo ấn tượng cho bức tường đơn điệu bằng cách lăn sơn lên tường rồi dùng c
chổi rễ
quét qua một lượt tạo đường nét.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chổi rễ
* Từ tham khảo:
- chỗi
- chối
- chối
- chối bay
- chối bay chối biến
- chối cãi