Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chỗ ăn chỗ ở
dt.
Nơi phục vụ sinh hoạt, sinh sống hàng ngày:
tạo điều kiện
chỗ ăn chỗ ở
tử tế.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
chỗ đội nón
-
chỗ phạm
-
chỗ thì bóc xống bóc áo, nơi thì nấu cháo cho ăn
-
chỗ ướt mẹ nằm, ráo để phần con
-
chộ
-
chộ
* Tham khảo ngữ cảnh
*
* *
Suốt mấy ngày lo dọn dẹp , xếp đặt
chỗ ăn chỗ ở
, hai chị em ít có thì giờ rỗi để ngồi nói chuyện lâu với nhau.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chỗ ăn chỗ ở
* Từ tham khảo:
- chỗ đội nón
- chỗ phạm
- chỗ thì bóc xống bóc áo, nơi thì nấu cháo cho ăn
- chỗ ướt mẹ nằm, ráo để phần con
- chộ
- chộ