Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
búp phê
Nh. Buýt-phê.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
bụp
-
bụp
-
bút
-
bút bi
-
bút-bút
-
bút chì
* Tham khảo ngữ cảnh
Trưa 26/5 , cả đội ăn b
búp phê
(buffet).
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
búp-phê
* Từ tham khảo:
- bụp
- bụp
- bút
- bút bi
- bút-bút
- bút chì