Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bèo ván
Nh. Bèo cái.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
bẻo
-
bẻo
-
bẻo beo
-
bẻo lẻo
-
béo
-
béo
* Tham khảo ngữ cảnh
* Nhọt độc mới phát : Dùng lá Phèn đen , lá B
bèo ván
giã đắp.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bèo ván
* Từ tham khảo:
- bẻo
- bẻo
- bẻo beo
- bẻo lẻo
- béo
- béo