Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bánh vo
Nh. Bánh rán
.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
bánh vòng
-
bánh xe lịch sử
-
bánh xèo
-
bánh xèo
-
bánh xếp
-
bánh xếp nước
* Tham khảo ngữ cảnh
Nhân ba
bánh vo
ròn theo tỉ lệ tương ứng , khoảng 100gr/viên là hợp lý Khi phần đậu xanh nguội , đem vo thành từng viên tròn rồi bọc kín và bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bánh vo
* Từ tham khảo:
- bánh vòng
- bánh xe lịch sử
- bánh xèo
- bánh xèo
- bánh xếp
- bánh xếp nước