Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bánh vòng
dt.
Bánh có hình vòng tròn làm bằng bột mì, rán ngập mỡ, chín vàng.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
bánh xe lịch sử
-
bánh xèo
-
bánh xèo
-
bánh xếp
-
bánh xếp nước
-
bánh xốp
* Tham khảo ngữ cảnh
Dãy núi Bavaria , Đức Mùa thu ở Bavaria không chỉ có bia và ba
bánh vòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bánh vòng
* Từ tham khảo:
- bánh xe lịch sử
- bánh xèo
- bánh xèo
- bánh xếp
- bánh xếp nước
- bánh xốp