Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bả chuột
dt.
Bả lừa cho chuột ăn mà chết:
đánh bả chuột o mua ít bả chuột.
bả chuột
Nh. Hương lâu.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
bả dột
-
bả lả
-
bả vai
-
bã
-
bã bà bà
-
bã bời
* Tham khảo ngữ cảnh
Rồi gã đưa cho tôi mấy ống thuốc
bả chuột
của Tầu.
Con cá nướng để đánh
bả chuột
, con mèo nhảy sang chén nhẵn , để đến nỗi chỉ kịp bò được về nhà là lăn ra chết.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bả chuột
* Từ tham khảo:
- bả dột
- bả lả
- bả vai
- bã
- bã bà bà
- bã bời