Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
áo mồi
dt.
áo nhiều lớp, màu loè loẹt như mai đồi mồi:
Khoe khoang nửa tấc đến trời, Quần hồ sột soạt áo
mồi trai lơ
(Nhị độ mai).
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
áo mưa
-
áo não
-
áo năm thân
-
áo nậu
-
áo nhộng
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
áo mồi
* Từ tham khảo:
- áo mưa
- áo não
- áo năm thân
- áo nậu
- áo nhộng