Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
anh túc xác
dt.
Quả thuốc phiện khô, dùng làm vị thuốc chữa bệnh ho lâu ngày, ho gà, đi tả; còn gọi là
túc xác.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
anh tử túc
-
anh vũ
-
anh vũ
-
anh vũ
-
anh yến
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
anh túc xác
* Từ tham khảo:
- anh tử túc
- anh vũ
- anh vũ
- anh vũ
- anh yến