Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
áp suất âm thanh
áp suất biến đổi dư (so với áp suất cân bằng), sinh ra khi sóng âm truyền trong môi trường lỏng hay khí.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
áp suất bề mặt
-
áp suất bức xạ
-
áp suất của sóng âm
-
áp suất hơi bão hoà
-
áp suất khí quyển
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
áp suất âm thanh
* Từ tham khảo:
- áp suất bề mặt
- áp suất bức xạ
- áp suất của sóng âm
- áp suất hơi bão hoà
- áp suất khí quyển