Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
áp suất bức xạ
áp suất tác dụng trên một mặt được sóng điện từ rọi vào, có giá trị tỉ lệ với mật độ năng lượng của chùm búc xạ.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
áp suất của sóng âm
-
áp suất hơi bão hoà
-
áp suất khí quyển
-
áp suất không khí
-
áp suất riêng phần
-
áp suất rút gọn
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
áp suất bức xạ
* Từ tham khảo:
- áp suất của sóng âm
- áp suất hơi bão hoà
- áp suất khí quyển
- áp suất không khí
- áp suất riêng phần
- áp suất rút gọn