Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
áo blu
dt.
áo dài mặc ngoài để đảm bảo vệ sinh khi làm việc.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
áo blu dông
-
áo bò
-
áo bó
-
áo bốn túi
-
áo cà sa
* Tham khảo ngữ cảnh
Các chiến sĩ gái mặc
áo blu
trắng toát , thấp thoáng trong những đám lá xanh.
Một bóng
áo blu
thấp thoáng sau cây lê ki ma thấp lè tè.
Ta quấn một chiếc khăn đỏ ngang đầu , mặc chiếc
áo blu
trắng của mẹ.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
áo blu
* Từ tham khảo:
- áo blu dông
- áo bò
- áo bó
- áo bốn túi
- áo cà sa