Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
áo bìa
dt.
Bìa bọc phía ngoài bìa cứng của cuốn sách (thường làm bằng giấy đẹp và có chữ như những bìa bình thường).
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
áo bìa
dt
Giấy bọc ngoài của một cuốn sách:
Quyển từ điển có áo bìa đẹp.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
* Từ tham khảo:
-
áo blu
-
áo blu dông
-
áo bò
-
áo bó
-
áo bốn túi
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
áo bìa
* Từ tham khảo:
- áo blu
- áo blu dông
- áo bò
- áo bó
- áo bốn túi