Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
ảnh dương
dt.
ảnh thu được bằng cách in ảnh âm lên giấy ảnh dương hoặc bằng cách đảo ảnh; còn gọi là
dương bản.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
ảnh đèn chiếu
-
ảnh ẹ
-
ảnh hàng không
-
ảnh hiển vi
-
ảnh hưởng
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ảnh dương
* Từ tham khảo:
- ảnh đèn chiếu
- ảnh ẹ
- ảnh hàng không
- ảnh hiển vi
- ảnh hưởng