Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ảnh hàng không
ảnh địa hình và các mục tiêu, đối tượng được chụp từ khí cụ bay, có thể phản ánh cả những thông tin (thời gian bay, độ cao bay, vận tốc và vị trí không gian của khí cụ bay... .) nhận được từ những thiết bị đo đặt trên khí cụ bay.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
ảnh hiển vi
-
ảnh hưởng
-
ảnh nghệ thuật
-
ảnh thật
-
ảnh thời sự
-
ảnh ương
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ảnh hàng không
* Từ tham khảo:
- ảnh hiển vi
- ảnh hưởng
- ảnh nghệ thuật
- ảnh thật
- ảnh thời sự
- ảnh ương