Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
án kiểu
đgt.
Xoa bóp cho gân, xương dãn, huyết mạch lưu thông, theo cách chữa bệnh của đông y.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
án ma khoa
-
án mạch
-
án mạng
-
án ngữ
-
án ngự
-
án phí
* Tham khảo ngữ cảnh
Với tình trạng đầu tư dự a
án kiểu
này , đã gián tiếp làm thất thoát ngân sách Nhà nước , ảnh hưởng đến môi trường đầu tư và nhiều hệ lụy khác kéo theo.
Dự a
án kiểu
này được nhân rộng ra nhiều nơi không phù hợp , không hiệu quả , ông Murray đánh giá.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
án kiểu
* Từ tham khảo:
- án ma khoa
- án mạch
- án mạng
- án ngữ
- án ngự
- án phí