Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
án bàn tổ
đgt.
1. Che lấp, làm cho vướng, không nhìn thấy:
đúng án bàn tổ
làm sao mà xem được
2. Gây trở ngại, làm phiền:
không chịu làm mà cứ
đứng án bàn tổ hoài.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
án binh bất động
-
án cược
-
án đày
-
án gian
-
án huyệt
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
án bàn tổ
* Từ tham khảo:
- án binh bất động
- án cược
- án đày
- án gian
- án huyệt