Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
an thiền tịnh lự
Yên tĩnh ngồi thiền, tư duy suy xét lặng lẽ.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
an thường thủ phận
-
an-ti-đa-tơ-rê
-
an-ti-ma-la-ri
-
an-ti-mon
-
an-ti-pi-rin
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
an thiền tịnh lự
* Từ tham khảo:
- an thường thủ phận
- an-ti-đa-tơ-rê
- an-ti-ma-la-ri
- an-ti-mon
- an-ti-pi-rin