Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
ái thê
dt. Vợ đáng yêu, tiếng âu-yếm gọi vợ.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
ái thê
dt.
Từ chồng gọi vợ theo lối xưng hô trong gia đình quyền quý ngày xưa.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
ái thê
Tiếng gọi vợ.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Khai Trí
* Từ tham khảo:
-
ái thiếp
-
ái thuỷ
-
ái tiền
-
ái tình
-
ái ưu
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ái thê
* Từ tham khảo:
- ái thiếp
- ái thuỷ
- ái tiền
- ái tình
- ái ưu